STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | - | GKS Tychy U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | GKS Tychy U19 | GKS Tychy II | - | Ký hợp đồng |
17-09-2017 | GKS Tychy II | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | GKS Tychy | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Stal Rzeszow | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Wisla Pulawy | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu