STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2012 | Paris Saint Germain U17 | Fulham U18 | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Fulham U18 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Fulham | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Celtic FC | Lyon | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2021 | Lyon | Atletico Madrid | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Atletico Madrid | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2023 | Lyon | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-02-2025 15:40 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-01-2025 17:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-01-2025 17:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-01-2025 17:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-01-2025 15:30 | Damac | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-01-2025 14:40 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al Kholood | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 12:55 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 04-12-2024 17:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Arabi SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 14:25 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2024 14:40 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 21/22 17/18 |
Spanish champion | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Scottish champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Scottish league cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Scottish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
English Youth League winner | 1 | 12/13 |