STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Rijnsburgse Boys Youth | ADO Den Haag Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | ADO Den Haag Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | AFC Ajax | FC Twente Enschede | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2025 | FC Twente Enschede | AFC Ajax | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 11:15 | NAC Breda | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-01-2025 11:15 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-12-2024 19:00 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 17:45 | Katwijk | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 1 | 21/22 |
Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |
Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |