STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2017 | FC Dinamo 1948 U18 | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Dinamo 1948 | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Chindia Targoviste | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2019 | FC Dinamo 1948 | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
06-08-2019 | Chindia Targoviste | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
22-09-2020 | FC Dinamo 1948 | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Chindia Targoviste | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2022 | FC Dinamo 1948 | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Gloria Buzau | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ceahlaul Piatra Neamt | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 10-03-2024 10:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 22-02-2024 17:30 | Concordia Chiajna | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 04-11-2023 09:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | CSM Slatina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 20-10-2023 15:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 07-10-2023 08:00 | Alexandria | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 23-09-2023 08:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 19-09-2023 14:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 19-08-2023 08:00 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 13-08-2023 09:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Liga 3 champion | 1 | 22/23 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |