STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | - | Hammer SpVg II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Hammer SpVg II | SV Westfalia Rhynern II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Westfalia Rhynern II | SV Westfalia Rhynern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Westfalia Rhynern | TuS Haltern | - | Ký hợp đồng |
14-11-2017 | TuS Haltern | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2017 | Free player | SV Lippstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SV Lippstadt | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | SV Rodinghausen | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Rot Weiss Ahlen | SV Lippstadt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | Duren | ![]() ![]() | SV Lippstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | SV Lippstadt | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:00 | SV Lippstadt | ![]() ![]() | Fortuna Koln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 13:00 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | ![]() ![]() | SV Lippstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | SV Lippstadt | ![]() ![]() | Gutersloh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-02-2024 18:30 | Rot-Weiss Oberhausen | ![]() ![]() | SV Lippstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | SV Lippstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-11-2023 18:00 | SV Lippstadt | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-11-2023 18:00 | SC Paderborn 07 II | ![]() ![]() | SV Lippstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | Koln Am | ![]() ![]() | SV Lippstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Westphalia Cup winner | 1 | 21/22 |