STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Maccabi Netanya | Maccabi Bnei Reineh | - | Cho thuê |
03-01-2023 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2023 | Maccabi Netanya | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hapoel Nof HaGalil | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2023 | Maccabi Netanya | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu