STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Hutnik Cracow U19 | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
28-02-2020 | Hutnik Krakow | Sokół Kocmyrzów | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Sokół Kocmyrzów | Hutnik Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2020 | Hutnik Krakow | Wislanie Jaskowice | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Wislanie Jaskowice | Hutnik Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2021 | Hutnik Krakow | Słomniczanka Słomniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Słomniczanka Słomniki | Sokół Kocmyrzów | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish cup winner | 1 | 23/24 |