STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | RKHVV Huissen Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Vitesse Arnhem | Free player | - | Giải phóng |
06-08-2020 | Vitesse U19 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Vitesse Arnhem | VVV Venlo | - | Cho thuê |
29-06-2023 | VVV Venlo | Vitesse Arnhem | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2023 | Vitesse Arnhem | Haugesund | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Haugesund | Vitesse Arnhem | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2024 | Vitesse Arnhem | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 06-04-2025 10:15 | Den Bosch | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 28-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-03-2025 20:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-03-2025 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2025 11:15 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 19 |