STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Atlético CP U15 | Casa Pia AC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Casa Pia AC U15 | Casa Pia AC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Casa Pia AC U17 | Niendorfer TSV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Niendorfer TSV U19 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | FC Porto U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | SL Benfica B | Casa Pia AC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Casa Pia AC | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | SL Benfica B | Portimonense U23 | Unknown | Ký hợp đồng |
31-05-2020 | Portimonense U23 | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | Portimonense | Metz | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2025 | Metz | Venezia | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Venezia | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 06-04-2025 10:30 | Lecce | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 29-03-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-03-2025 11:30 | Venezia | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-03-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-03-2025 14:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-02-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 11:30 | Venezia | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |