STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | UOR Stavropol | Druzhba Maikop U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Druzhba Maikop U19 | FK Armavir II | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FK Armavir II | Druzhba Maikop U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Druzhba Maikop U19 | FK Armavir II | - | Ký hợp đồng |
05-08-2019 | FK Armavir II | Banants B | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Banants B | FK Armavir II | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | FK Armavir II | Urartu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Urartu | Banants B | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Banants B | FK Kuban Kholding | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Kuban Kholding | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Amkar Perm | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Sibir Novosibirsk | - | Cho thuê |
31-01-2025 | Sibir Novosibirsk | Amkal Moskau | - | Ký hợp đồng |
29-06-2025 | Sibir Novosibirsk | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu