STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Vojvodina Novi Sad | FK Backa Backa Palanka | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Backa Backa Palanka | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2022 | Vojvodina Novi Sad | FK Kabel Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FK Kabel Novi Sad | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2024 | Vojvodina Novi Sad | FK Radnicki Sremska Mitrovica | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2024 | Vojvodina Novi Sad | Indjija | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Indjija | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Vojvodina Novi Sad | FK Kabel Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FK Kabel Novi Sad | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian cup winner | 1 | 19/20 |