STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Feyenoord Fetteh (- 2014) | ASFA Yennenga Ouagadougou | - | Ký hợp đồng |
31-08-2010 | ASFA Yennenga Ouagadougou | Berekum Chelsea | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Berekum Chelsea | TP Mazembe Englebert | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | TP Mazembe Englebert | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2021 | Phoenix Rising FC | Free player | - | Giải phóng |
10-04-2022 | Free player | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Indy Eleven | Las Vegas Lights | - | Ký hợp đồng |
10-02-2025 | Las Vegas Lights | Texoma FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USL League One | 06-04-2025 00:00 | Texoma | ![]() ![]() | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL League One | 30-03-2025 00:00 | Texoma | ![]() ![]() | Westchester Flames | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 23-03-2025 00:00 | Texoma | ![]() ![]() | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 19-03-2025 00:00 | Texoma | ![]() ![]() | Foro SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-11-2024 02:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-11-2024 02:30 | New Mexico United | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 23:00 | North Carolina | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 22:00 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best assist provider | 2 | 19/20 18/19 |
USL Regular Season Champion | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
Africa Cup participant | 2 | 15 13 |
CAF Champions League winner | 1 | 14/15 |