STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 17-12-2023 15:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Standard Liege II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-12-2023 12:30 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-12-2023 19:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 16:00 | South Sudan | ![]() ![]() | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 15-11-2023 16:00 | Democratic Republic of the Congo | ![]() ![]() | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 11-11-2023 19:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-11-2023 12:30 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-10-2023 15:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 20-10-2023 18:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-09-2023 18:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu