STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 24-02-2024 16:00 | Jeunesse Esch | ![]() ![]() | Racing Union Luxemburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 15:00 | Jeunesse Esch | ![]() ![]() | FC Wiltz 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 29-11-2023 19:00 | Marisca Miersch | ![]() ![]() | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 26-11-2023 15:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 22-10-2023 14:00 | UNA Strassen | ![]() ![]() | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 08-10-2023 14:00 | Jeunesse Esch | ![]() ![]() | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 17-09-2023 14:00 | UN Kaerjeng 97 | ![]() ![]() | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu