STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
21-03-2011 | Fluminense RJ | Figueirense | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Figueirense | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Fluminense RJ | FC Shakhtar Donetsk | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | FC Shakhtar Donetsk | Sao Paulo | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Sao Paulo | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Fluminense RJ | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2020 | FC Shakhtar Donetsk | Free player | - | Giải phóng |
25-03-2021 | Free player | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
24-06-2021 | Fortaleza | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | FC Arouca | Free player | - | Giải phóng |
15-02-2023 | Free player | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
01-02-2024 | Vitoria BA | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
07-09-2024 | Kisvárda Master Good FC | Becamex Binh Duong | - | Ký hợp đồng |
07-02-2025 | Becamex Binh Duong | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2024 13:30 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-03-2024 16:30 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hungary | 28-02-2024 17:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-02-2024 14:00 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-02-2024 11:30 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-11-2023 20:00 | Vitoria BA | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-10-2023 22:00 | Vitoria BA | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-10-2023 22:00 | Sampaio Correa | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-10-2023 21:00 | Vitoria BA | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-10-2023 21:00 | Criciuma | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 22/23 |
Ukrainian champion | 3 | 18/19 16/17 13/14 |
Ukrainian cup winner | 3 | 18/19 17/18 15/16 |
Champions League participant | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Brazilian champion | 1 | 12 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |