STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Kardemir Karabükspor Youth | Kardemir Karabükspor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Kardemir Karabükspor U19 | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | Kardemir Karabukspor | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
04-08-2016 | Trabzonspor | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Ankarademirspor | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2018 | Trabzonspor | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
29-06-2019 | 1461 Trabzon | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Trabzonspor | Free player | - | Giải phóng |
16-01-2020 | Free player | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
13-09-2020 | Boluspor | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
04-08-2021 | Ankarademirspor | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Ankaragucu | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Konyaspor | Iğdır FK | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Iğdır FK | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 14:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-04-2025 17:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Ankaragucu | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-03-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-03-2025 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2025 13:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-02-2025 10:30 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-02-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-02-2025 14:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 21/22 |