STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | Cherno More Varna U19 | Litex Lovech II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Litex Lovech II | Lokomotiv Plovdiv U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Lokomotiv Plovdiv U19 | Chernomorets Balchik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Chernomorets Balchik | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | PFK Montana | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Botev Vratsa | Yantra Gabrovo | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Yantra Gabrovo | Etar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Etar | Fratria | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Fratria | Septemvri 98 Tervel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 08-10-2023 12:15 | Etar | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28-09-2023 12:30 | Etar | ![]() ![]() | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23-09-2023 17:00 | Levski Sofia | ![]() ![]() | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21-08-2023 17:30 | CSKA 1948 Sofia | ![]() ![]() | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 04-08-2023 16:00 | Cherno More Varna | ![]() ![]() | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22-07-2023 18:30 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 04-06-2023 23:00 | Etar | ![]() ![]() | Litex Lovech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 30-05-2023 15:00 | Botev Plovdiv II | ![]() ![]() | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 26-05-2023 15:00 | Etar | ![]() ![]() | Spartak Pleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 22-05-2023 12:30 | FK Levski Krumovgrad | ![]() ![]() | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu