STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Balzan FC U19 | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2015 | Balzan FC | Virtus Lanciano Juniores | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Virtus Lanciano Juniores | Balzan FC | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2016 | Balzan FC | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Gzira United | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
07-01-2025 | Hamrun Spartans | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 16:00 | FC Ballkani | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 16:45 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-06-2024 16:00 | Malta | ![]() ![]() | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-06-2024 15:30 | Czech | ![]() ![]() | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 21-03-2024 18:00 | Malta | ![]() ![]() | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 02-03-2024 13:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 25-02-2024 15:15 | Sliema Wanderers FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 20-01-2024 13:00 | Hibernians FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Malta | 08-12-2023 14:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Maltese Super Cup winner | 1 | 23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |