STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Lechia Dzierzoniow U19 | Miedz Legnica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Miedz Legnica U19 | Miedz Legnica II | - | Ký hợp đồng |
06-02-2019 | Miedz Legnica II | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Miedz Legnica | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
04-05-2022 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Zaglebie Lubin | Warta Poznan | - | Cho thuê |
20-02-2025 | Warta Poznan | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2025 | Zaglebie Lubin | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2025 12:45 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 24-02-2024 18:30 | Sandecja Nowy Sacz | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 02-12-2023 12:00 | Zaglebie Lubin B | ![]() ![]() | Hutnik Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 25-11-2023 15:00 | KP Calisia Kalisz | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 12-11-2023 12:00 | Zaglebie Lubin B | ![]() ![]() | Stal Stalowa Wola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 26-10-2023 12:00 | Zaglebie Lubin B | ![]() ![]() | GKS Jastrzebie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 23-04-2023 10:00 | Zaglebie Lubin B | ![]() ![]() | GKS Jastrzebie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu