STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Free player | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Baroka FC | Platinum Stars | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Platinum Stars | Milano Unite FC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Milano Unite FC | Platinum Stars | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2013 | Platinum Stars | University of Pretoria FC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | University of Pretoria FC | Platinum Stars | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2014 | Platinum Stars | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Moroka Swallows FC | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Royal AM | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
30-09-2024 | Moroka Swallows FC | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nedbank | 15-02-2025 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Baroka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2024 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-12-2023 13:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-12-2023 13:30 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-11-2023 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-09-2023 17:30 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-08-2023 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 09-08-2023 13:00 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu