STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Prishtina U19 | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Prishtina | KF Hysi | - | Ký hợp đồng |
25-07-2012 | KF Hysi | KS Perparimi Kukesi | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2020 | KS Perparimi Kukesi | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | Gjilani | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 18:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:00 | Gjilani | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 17:30 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | Gjilani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Cup winner | 2 | 18/19 15/16 |
Albanian champion | 1 | 16/17 |
Albanian Super Cup winner | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |