STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Birmingham U18 | Birmingham U21 | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | Birmingham U21 | Gloucester City | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Gloucester City | Birmingham U21 | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2021 | Birmingham U21 | Salford City | - | Cho thuê |
10-01-2022 | Salford City | Birmingham U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Birmingham U21 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | Birmingham City | Gloucester City | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Gloucester City | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2024 | Birmingham City | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
17-10-2024 | Lincoln City | Southend United | - | Cho thuê |
31-12-2024 | Southend United | Lincoln City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Barnsley | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Lincoln City | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 14:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 14-01-2025 19:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu