STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Paide Linnameeskond Youth | Paide Linnameeskond U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Paide Linnameeskond U17 | Paide Linnameeskond U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Paide Linnameeskond U21 | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 12-11-2023 10:30 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 05-11-2023 10:00 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 29-10-2023 10:30 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 25-10-2023 16:00 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 22-07-2023 12:00 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Tallinna JK Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 08-07-2023 09:30 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu