STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | - | São Miguel Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | São Miguel Esporte Clube | Oeste FC | - | Cho thuê |
31-07-2013 | Oeste FC | São Miguel Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2013 | São Miguel Esporte Clube | Portuguesa | - | Cho thuê |
30-04-2014 | Portuguesa | São Miguel Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | São Miguel Esporte Clube | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Ludogorets Razgrad | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Sport Club do Recife | Oeste FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Oeste FC | EC Primavera | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-11-2023 20:00 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Sampaio Correa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-11-2023 00:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-11-2023 22:00 | Mirassol | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-07-2023 00:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-07-2023 21:00 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-07-2023 22:00 | CRB AL | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-06-2023 00:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-05-2023 00:30 | Criciuma | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-05-2023 19:00 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 17-05-2023 23:00 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian champion | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Bulgarian Super Cup winner | 2 | 21/22 18/19 |
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |
Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |