STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Västerås SK U19 | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Vasteras SK FK | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
16-08-2012 | Brommapojkarna | Vasteras SK FK | - | Cho thuê |
29-11-2012 | Vasteras SK FK | Brommapojkarna | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2015 | Brommapojkarna | Vasteras SK FK | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Vasteras SK FK | Brommapojkarna | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Vasteras SK FK | - | - | Giải phóng |
31-12-2015 | Brommapojkarna | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Vasteras SK FK | Europa Point | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Europa Point | Syrianska Eskilstuna IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Orgryte | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-10-2023 11:00 | Landskrona BoIS | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 07-10-2023 13:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | Jonkopings Sodra IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-09-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 18-09-2023 17:00 | Osters IF | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 02-09-2023 13:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 26-08-2023 13:00 | Orebro | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 18-08-2023 17:00 | Utsiktens BK | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 13-08-2023 13:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu