STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Universidad Catolica U21 | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Univ Catolica | Rangers Talca | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Rangers Talca | Univ Catolica | - | Kết thúc cho thuê |
05-03-2021 | Univ Catolica | Union La Calera | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Union La Calera | Univ Catolica | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2023 | Univ Catolica | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | Cobresal | CD Copiapo S.A. | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | CD Copiapo S.A. | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 05-04-2025 22:00 | Nublense | ![]() ![]() | Universidad de Concepcion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 22-03-2025 21:00 | Universidad de Concepcion | ![]() ![]() | Curico Unido | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 15-02-2025 23:00 | Deportes Santa Cruz | ![]() ![]() | Universidad de Concepcion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 08-02-2025 21:00 | Curico Unido | ![]() ![]() | Universidad de Concepcion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 19:00 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-10-2024 20:30 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 25-09-2024 23:30 | Univ Catolica | ![]() ![]() | CD Copiapo S.A. | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-09-2024 15:30 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-09-2024 21:30 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 28-08-2024 00:30 | Municipal Iquique | ![]() ![]() | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 1 | 18 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |