STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Universidad San Martín de Porres U20 | Universidad San Martín de Porres II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Universidad San Martín de Porres II | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Dep.San Martin | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Sport Boys | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Universitario De Deportes | Univ.Cesar Vallejo | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Univ.Cesar Vallejo | Universitario De Deportes | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Universitario De Deportes | Atletico Grau | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Atletico Grau | Universitario De Deportes | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-04-2025 22:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-04-2025 15:15 | Atletico Grau | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-03-2025 18:00 | Comerciantes Unidos | ![]() ![]() | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-03-2025 04:00 | Atletico Grau | ![]() ![]() | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-03-2025 00:30 | Atletico Grau | ![]() ![]() | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-10-2024 01:30 | Univ.Cesar Vallejo | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-10-2024 20:15 | Los Chankas | ![]() ![]() | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 22:30 | Univ.Cesar Vallejo | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2024 16:00 | Sporting Cristal | ![]() ![]() | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-09-2024 01:00 | Univ.Cesar Vallejo | ![]() ![]() | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian champion | 1 | 22/23 |