STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Orlando Pirates Reserves | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
01-07-2012 | Orlando Pirates | Roses United | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Roses United | Orlando Pirates | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Orlando Pirates | Royal Eagles FC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Royal Eagles FC | Orlando Pirates | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Orlando Pirates | Royal Eagles FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Royal Eagles FC | Orlando Pirates | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2015 | Orlando Pirates | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Royal AM | Royal Eagles FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Royal Eagles FC | Royal AM | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2018 | Royal AM | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Kaizer Chiefs | Polokwane City FC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Polokwane City FC | Kaizer Chiefs | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Kaizer Chiefs | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
26-10-2020 | Polokwane City FC | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | - | Ký hợp đồng |
19-08-2021 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-12-2024 13:30 | Royal AM | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-12-2024 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2024 15:45 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-11-2024 19:00 | Royal AM | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-10-2024 17:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-10-2024 13:00 | Royal AM | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-10-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2024 15:30 | Magesi | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2024 17:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-09-2024 15:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu