Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
b69c3fd62a12b83e58166b8a378b4464.webp
Cầu thủ:
Cadete
Quốc tịch:
Tây Ban Nha
ad7318c3ee868ab198d5a21fb370393e.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
184 cm
Tuổi:
31  (1994-06-24)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
740,000
Hiệu suất cầu thủ:
DL
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2014AD Alcorcón BAD Union Adarve-Ký hợp đồng
30-06-2018AD Union AdarveAtletico San Luis-Ký hợp đồng
22-07-2019Atletico San LuisQueretaro FC-Cho thuê
29-06-2020Queretaro FCAtletico San Luis-Kết thúc cho thuê
06-04-2021Atletico San LuisFC Astana-Ký hợp đồng
31-12-2021FC AstanaFree player-Giải phóng
20-07-2022Free playerMelbourne Victory-Ký hợp đồng
30-06-2023Melbourne Victory--Ký hợp đồng
12-09-2023Melbourne VictoryDinamo Tbilisi-Ký hợp đồng
19-07-2024Dinamo TbilisiReal Murcia-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UEFA Europa Conference League18-07-2024 17:00Dinamo Tbilisi
team-home
1-1
team-away
Mornar00000
Giải vô địch quốc gia Úc29-04-2023 09:45Melbourne Victory
team-home
0-1
team-away
Brisbane Roar00000
Giải vô địch quốc gia Úc23-04-2023 05:00Melbourne Victory
team-home
2-1
team-away
FC Macarthur01000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Cadete - Kèo nhà cái

Hot Leagues