STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-10-2012 | Vitesse Arnhem Youth | Digenis Akritas Morfou | - | Ký hợp đồng |
10-08-2014 | Digenis Akritas Morfou | APOEL Nicosia U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | APOEL Nicosia U19 | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
02-07-2018 | APOEL Nicosia | Chievo | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2021 | Chievo | Free player | - | Giải phóng |
14-02-2022 | Free player | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
04-09-2022 | FC Botosani | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Chindia Targoviste | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 17/18 |