STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | KV Mechelen Youth | KV Mechelen U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | KV Mechelen U18 | Jong KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Jong KV Mechelen | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | KV Mechelen | RWD Molenbeek | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 11-01-2025 19:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-12-2024 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2024 14:00 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-02-2024 15:00 | Racing Genk | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-02-2024 12:30 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-02-2024 15:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-01-2024 18:15 | KV Mechelen | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 21-11-2023 13:05 | Belgium U19 | ![]() ![]() | Republic of Ireland U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-11-2023 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu