STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Toulouse FC Formation | Esperance Tunis U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Esperance Tunis U19 | Olympique de Beja | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Olympique de Beja | Esperance Sportive de Tunis | 0.265M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 24-02-2024 19:00 | ES du Sahel | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 03-01-2024 13:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | C.A.Bizertin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 13-12-2023 16:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | US Tataouine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 05-12-2023 13:00 | A.S.Marsa | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-12-2023 16:00 | Al-Hilal Omdurman | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 08-11-2023 13:30 | C.A.Bizertin | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
African Football League | 29-10-2023 18:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 30-09-2023 16:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | AS Douanes Ouagadougou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 27-08-2023 15:30 | US Tataouine | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 19-08-2023 15:30 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | A.S.Marsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tunisian Champion | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
Tunisian cup winner | 1 | 22/23 |