STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-01-2020 | Petrojet U23 | Petrojet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Petrojet | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Ceramica Cleopatra FC | El Dakhlia SC | - | Cho thuê |
19-07-2023 | El Dakhlia SC | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Ceramica Cleopatra FC | ZED FC | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-02-2025 14:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-02-2025 14:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Al Masry | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-01-2025 17:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-01-2025 17:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-01-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-12-2024 18:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-12-2024 15:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu