STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2021 | SuperSport United Reserves | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 01-04-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-02-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 13:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2024 18:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-11-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp MTN8 Nam Phi | 11-08-2024 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-04-2024 18:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 20-04-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 12-04-2024 17:00 | Pretoria Univ | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Top scorer | 1 | 23/24 |
African Football League Winner | 1 | 23/24 |
South African champion | 1 | 23/24 |