STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-04-2015 | Concordia Chiajna II (- 2021) | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
18-02-2018 | Concordia Chiajna | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
26-11-2018 | FCV Farul Constanta | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
22-09-2021 | FCU 1948 Craiova | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | FC Universitatea Cluj | Free player | - | Giải phóng |
25-07-2022 | Free player | Sport Club Popesti Leordeni | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |