STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Charleroi U19 | ROC Meix-devant-Virton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | ROC Meix-devant-Virton | RSC Habay-La-Neuve | - | Ký hợp đồng |
26-01-2021 | RSC Habay-La-Neuve | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Swift Hesperange | UN Kaerjeng 97 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | UN Kaerjeng 97 | Swift Hesperange | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Swift Hesperange | Rodange 91 | - | Cho thuê |
19-06-2023 | Rodange 91 | Swift Hesperange | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Swift Hesperange | UN Kaerjeng 97 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 15:00 | UN Kaerjeng 97 | ![]() ![]() | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 22-10-2023 16:30 | UN Kaerjeng 97 | ![]() ![]() | CS Petange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 20-08-2023 14:00 | US Mondorf-les-Bains | ![]() ![]() | UN Kaerjeng 97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu