STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Feyenoord Youth | NAC Breda Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NAC Breda Youth | Excelsior Jeugd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Excelsior Jeugd | Excelsior Rotterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Excelsior Rotterdam U17 | Excelsior Rotterdam U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Excelsior Rotterdam U18 | Excelsior Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Excelsior Rotterdam U21 | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Excelsior SBV | LaLouviere | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 06-04-2025 14:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-02-2025 15:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 18:15 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-01-2025 15:30 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 13-12-2024 19:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-12-2024 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Genk U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-11-2024 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu