STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | JK Trans Narva U19 | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Trans Narva | Lokomotiv Liski | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Lokomotiv Liski | Vybor-Kurbatovo Voronezh (-2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Free player | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | Trans Narva | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FCI Tallinn | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
06-02-2020 | Levadia Tallinn | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
09-03-2022 | Tallinna JK Legion | FC Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian third tier champion | 1 | 21/22 |
Estonian cup winner | 2 | 18 17 |
Estonian Super Cup winner | 3 | 18 17 07 |