STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2020 | El Hamoul | Kafr El Sheikh | - | Ký hợp đồng |
09-09-2021 | Kafr El Sheikh | Pharco | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2023 | Pharco | Proxy FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Proxy FC | Pharco | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2024 | Pharco | Modern Sport FC | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2024 | Modern Sport FC | Sekka El Hadid | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Sekka El Hadid | Modern Sport FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-08-2024 14:30 | Pharco | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-08-2024 18:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-07-2024 14:30 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-07-2024 13:00 | Pharco | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-07-2024 16:00 | Pharco | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2024 13:00 | Pharco | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-12-2023 16:00 | Pharco | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-12-2023 17:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2023 17:00 | Pharco | ![]() ![]() | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu