STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FK Kruoja Pakruojis U19 (-2015) | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | FK Siauliai (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FK Siauliai (-2016) | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
06-03-2017 | FK Panevezys | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
28-02-2018 | Dnepr Mogilev | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | Jelgava | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
11-08-2019 | FK Zalgiris Vilnius | Senglea Athletic | - | Ký hợp đồng |
05-08-2020 | Senglea Athletic | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
01-02-2021 | Sligo Rovers | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
15-03-2022 | Tallinna JK Legion | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Dalkurd FF | Free player | - | Giải phóng |
18-01-2023 | Free player | Siauliai | - | Ký hợp đồng |
09-01-2025 | Siauliai | AF Elbasani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 19-08-2023 15:00 | Banga Gargzdai | ![]() ![]() | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 08-07-2023 16:00 | Siauliai | ![]() ![]() | Suduva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu