STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2024 15:00 | Viking | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-04-2024 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 07-04-2024 17:15 | Brann | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-04-2024 12:30 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2023 18:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-11-2023 14:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-11-2023 18:00 | Hobro | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2023 18:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-10-2023 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-10-2023 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu