STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2023 | African All Stars FC | NB La Masia Football Club | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | NB La Masia Football Club | African All Stars FC | - | Ký hợp đồng |
28-10-2024 | African All Stars FC | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 17:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-02-2025 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-02-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 18:00 | Richards Bay | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 26-01-2025 13:00 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | The Bees FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-01-2025 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu