STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Chonburi FC U23 | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Chonburi Shark FC | Songkhla United (2009-2017) | - | Cho thuê |
29-11-2010 | Songkhla United (2009-2017) | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Chonburi Shark FC | Mahasarakham SBT FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 12-05-2024 10:30 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-12-2023 12:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-12-2023 13:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-11-2023 11:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-11-2023 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-11-2023 12:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 28-10-2023 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-10-2023 12:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-08-2023 13:00 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 11/12 |