STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Dolphin FC | Kwara United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Kwara United FC | Gateway FC Abeokuta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Gateway FC Abeokuta | Gabros International FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Gabros International FC | Akwa United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Akwa United | Arambagh KS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Arambagh KS | Team BJMC | - | Ký hợp đồng |
30-09-2019 | Team BJMC | Bashundhara Kings | - | Cho thuê |
30-10-2019 | Bashundhara Kings | Team BJMC | - | Kết thúc cho thuê |
19-11-2019 | Team BJMC | Arambagh KS | - | Ký hợp đồng |
27-07-2020 | Arambagh KS | Free player | - | Giải phóng |
31-03-2021 | Free player | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
07-10-2022 | Bashundhara Kings | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
30-09-2023 | Abahani Limited Dhaka | Free player | - | Giải phóng |
23-03-2024 | Free player | Brothers Union | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu