STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2019 | Rahmatganj MFS | Muktijoddha SKC | - | Ký hợp đồng |
06-11-2022 | Muktijoddha SKC | Fortis FC | - | Ký hợp đồng |
31-03-2023 | Fortis FC | Azampur FC Uttara | - | Ký hợp đồng |
30-09-2023 | Azampur FC Uttara | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-02-2025 09:00 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-01-2025 08:45 | Fortis FC | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-04-2024 09:45 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-03-2024 09:15 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-02-2024 09:00 | Sheikh Jamal | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-01-2024 08:45 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 12-01-2024 08:45 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 30-12-2023 10:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-12-2023 08:35 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 02-06-2023 10:00 | Azampur FC Uttara | ![]() ![]() | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu