STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Mladost Lucani U19 | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
12-09-2022 | Mladost Lucani | FK FAP Priboj | - | Cho thuê |
30-12-2022 | FK FAP Priboj | Mladost Lucani | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2023 | Mladost Lucani | FK Borac Sakule | - | Cho thuê |
30-12-2023 | FK Borac Sakule | Mladost Lucani | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2025 | Mladost Lucani | FK FAP Priboj | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FK FAP Priboj | Mladost Lucani | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 20-10-2024 15:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-09-2024 17:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-08-2024 19:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-07-2024 18:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-05-2024 17:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-05-2024 16:30 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-05-2024 14:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-05-2024 16:30 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-04-2024 17:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-04-2024 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu