STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-03-2014 | Free player | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
12-03-2014 | Rapid Wien U15 | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | First Vienna FC Youth | First Vienna FC II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | First Vienna FC II | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
05-02-2018 | First Wien 1894 | Wiener SC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Wiener SC | First Wien 1894 | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2020 | First Wien 1894 | SR Donaufeld Wien | - | Cho thuê |
29-06-2022 | SR Donaufeld Wien | First Wien 1894 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | First Wien 1894 | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 16-03-2024 14:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Mauerwerk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 02-03-2024 13:30 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-11-2023 15:30 | SV Leobendorf | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 28-10-2023 13:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 06-10-2023 17:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 23-09-2023 14:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 01-09-2023 17:30 | Favoritner AC | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 26-08-2023 15:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 19-08-2023 14:00 | Mauerwerk | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 16:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu