STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Free player | IFK Stocksund U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | IFK Stocksund U17 | StocksundU19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | IFK Stocksund | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Varbergs BoIS FC | IFK Stocksund | - | Ký hợp đồng |
06-02-2024 | IFK Stocksund | IK Brage | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | IK Brage | FC Arlanda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Utsiktens BK | ![]() ![]() | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 25-02-2024 16:30 | IK Brage | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sweden Div 3 P | 25-11-2023 12:20 | IFK Stocksund | ![]() ![]() | Enskede IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 04-11-2023 15:00 | IFK Stocksund | ![]() ![]() | Vasalunds IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 06-10-2023 17:00 | Hammarby TFF | ![]() ![]() | IFK Stocksund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 17-09-2023 16:00 | IFK Stocksund | ![]() ![]() | Dalkurd FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 10-09-2023 12:00 | Umea FC | ![]() ![]() | IFK Stocksund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 26-08-2023 15:10 | IF Sylvia | ![]() ![]() | IFK Stocksund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 23-08-2023 17:00 | IFK Stocksund | ![]() ![]() | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 19-08-2023 14:00 | IFK Stocksund | ![]() ![]() | Motala AIF FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu