STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2007 | Lenoir-Rhyne Bears (Lenoir-Rhyne University) | Hampton Roads Piranhas | - | Cho thuê |
31-07-2007 | Hampton Roads Piranhas | Lenoir-Rhyne Bears (Lenoir-Rhyne University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2008 | Lenoir-Rhyne Bears (Lenoir-Rhyne University) | Hampton Roads Piranhas | - | Cho thuê |
31-07-2008 | Hampton Roads Piranhas | Lenoir-Rhyne Bears (Lenoir-Rhyne University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2009 | Lenoir-Rhyne Bears (Lenoir-Rhyne University) | Reading United AC | - | Cho thuê |
30-07-2009 | Reading United AC | Lenoir-Rhyne Bears (Lenoir-Rhyne University) | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2010 | - | Tampa Bay Rowdies | - | Ký hợp đồng |
31-10-2010 | Tampa Bay Rowdies | Fort Lauderdale Strikers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Fort Lauderdale Strikers | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
19-01-2013 | KTP Kotka | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
18-03-2015 | Philadelphia Union | Wilmington Hammerheads | - | Ký hợp đồng |
29-02-2016 | Wilmington Hammerheads | Harrisburg Islanders | - | Ký hợp đồng |
30-11-2017 | Harrisburg Islanders | Free player | - | Giải phóng |
07-06-2022 | - | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2023 | Colorado Springs Switchbacks FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-10-2023 01:00 | San Antonio | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-10-2023 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-09-2023 23:30 | Detroit City | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-09-2023 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-09-2023 02:00 | Orange County Blues FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-09-2023 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-09-2023 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2023 01:10 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-08-2023 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-07-2023 02:40 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu