STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-07-2022 | FC Ebedei | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Midtjylland U19 | CD Mafra U23 | - | Cho thuê |
29-07-2024 | CD Mafra U23 | Kolding FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Kolding FC | CD Mafra U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2025 12:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-03-2025 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 15-12-2024 15:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 07-12-2024 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2024 18:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2024 14:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2024 12:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2024 17:00 | BK Frem | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu